Có 1 kết quả:
疏散 shū sàn ㄕㄨ ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scatter
(2) to disperse
(3) to evacuate
(4) scattered
(5) to relax
(2) to disperse
(3) to evacuate
(4) scattered
(5) to relax
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0